Có 2 kết quả:
說不定 shuō bu dìng ㄕㄨㄛ ㄉㄧㄥˋ • 说不定 shuō bu dìng ㄕㄨㄛ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) can't say for sure
(2) maybe
(2) maybe
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) can't say for sure
(2) maybe
(2) maybe
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh